Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
đồ ăn thừa
[đồ ăn thừa]
|
remains/remnants of a meal; left-overs